Dược liệu Quý | Thảo dược Quý dùng điều trị bệnh

Sunday, 22 January 2012

DƯỢC LIỆU CHỨA MONO VÀ DITERPENOID GLYCOSID

DƯỢC LIỆU CHỨA MONO VÀ DITERPENOID GLYCOSID


MONOTERPENOID GLYCOSID
I. Sơ lược cấu trúc hóa học
II. Phân loại
1. Iridoid có aglycon đủ 10 carbon
2. Iridoid không đủ 10 carbon
3. Iridoid có trên 10 carbon
4. Secoiridoid
5. Iridoid dimer
6. Các iridoid và secoiridoid
III. Tính chất, định tính
1. Tính chất
2. Định tính
IV. Phân bố trong tự nhiên
V. Tác dụng và công dụng
DITERPENOID GLYCOSID
DƯỢC LIỆU CHƯA MONOTERPENOID GLYCOSID
Sinh địa
Dành dành
Lá mơ
Huyền sâm
Đại
MỘT SỐ CÂY THUỐC KHÁC CHƯA IRIDOID GLYCOSID
Kim ngân
Cỏ roi ngựa
Mã đề
DƯỢC LIỆU CHỨA DITERPENOID GLYCOSID
Xuyên tâm liên
Ké đầu ngựa
Hy thiêm
Cỏ ngọt
Posted by Anonymous at 19:33
Email ThisBlogThis!Share to XShare to FacebookShare to Pinterest
Labels: DƯỢC LIỆU HỌC, MONO VÀ DITERPENOID GLYCOSID
Location: Vietnam

No comments:

Post a Comment

Newer Post Older Post Home
Subscribe to: Post Comments (Atom)

Popular Posts

  • ĐÀI HÁI
    ĐÀI HÁI Tên khác: Ðài hái, Cây mỡ lợn, Dây sẻn, Dây mướp rừng. Tên khoa học: Hodgsonia macrocarpa Cogn, thuộc họ Bầu bí ( Cucurbitaceae )...
  • Carpesium fruit (Heshi)
    Carpesium fruit (Heshi) Pharmaceutical Name: Fructus Carpesii Botanical Name: 1. Carpesium abrotanoides L.; 2. Daucus caroto L. Common N...
  • Kiểm nghiệm vi học lá chè-Thea sinensis
    Lá chè Dược liệu dùng là lá phơi khô của cây Chè ( Thea sinensis Sims.), họ Chè (Theaceae). Đặc điểm vi phẫu Hình 2.4.6a: Sơ đồ  tổng quát ...
  • Iridoid không đủ 10 carbon
    2. Iridoid không đủ 10 carbon Iridoid 9 carbon (thiếu carbon C-11) + Không có nối đôi ở trong vòng cyclopentan        R 1 R 2 ...
  • Kiểm nghiệm vi học dược liệu chứa tinh bột
    2.1. DƯỢC LIỆU CHỨA CARBOHYDRAT 2.1.1. Tinh bột Dong riềng Tinh bột lấy từ thân rễ cây Dong riềng ( Canna edulis Ker. Gawl.), họ Khoai riềng...
  • Borneol (Bingpian)
    Borneol (Bingpian) Blumea balsamifera DC and Borneol Pharmaceutical Name: Borneolum Syntheticum Mineral Name: 1. Dryobalanops aromatica G...
  • Bugleweed (Zelan)
    Bugleweed (Zelan) Pharmaceutical Name: Herba Lycopi Botanical Name: Lycopus lucidus Turcz. var. hirtus Regel Common Name: Bugleweed. Sour...
  • PHÂN LOẠI FLAVONOID
    B. PHÂN LOẠI FLAVONOID.             Sự phân loại các flavonoid dựa vào vị trí của gốc aryl (vòng B) và các mức độ oxy hoá của mạch 3C. Người...
  • Boat sterculia seed (Pangdahai)
    Boat sterculia seed (Pangdahai) Pharmaceutical Name: Semen Sterculiae lychnopherae Botanical Name: Sterculia lychnophera Hance Common Name...
  • Bletilla tuber (Baiji)
    Bletilla tuber (Baiji) Pharmaceutical Name: Rhizoma Bletillae Botanical Name: Bletilla striata (Thunb.) Reichb. f. Common Name: Bletilla t...
Simple theme. Powered by Blogger.