CỦ GIÓ
Tên khoa học: Tinospora capillipes Gagnep., thuộc họ Tiết dê (Menispermaceae).
Mô tả: Dây leo, mềm, thường xanh; cành tròn có lông nhỏ. Rễ dài, cứ từng đoạn lại phình lên thành củ mập, vỏ ngoài màu vàng nâu, ruột màu trắng. Lá hình mác, mọc so le, có cuống dài; gốc lá hình mũi tên; gân lá hình chân vịt có lông nhỏ. Hoa nhỏ, màu lục vàng, mọc thành chùm ở nách lá. Quả thuôn; hạt tròn dẹt. Mùa hoa tháng 3-5.
Bộ phận dùng: Rễ củ (Radix Tinosporae Capillipis); ở Trung Quốc, có tên là Kim quả lãm.
Phân bố sinh thái:Cây mọc hoang ở vùng núi cao, chỗ ẩm, râm mát, nhất là ở các núi đá vôi ở Lạng Sơn.
Thu hái: Thu hoạch rễ quanh năm, tốt nhất là vào mùa thu, đông, rửa sạch, thái mỏng, phơi khô hoặc sấy khô.
Thành phần hoá học:Rễ cây chứa tinosporin, columbin.
Tính vị, tác dụng:Cây có vị đắng, the, tính lạnh; có tác dụng thanh nhiệt giải độc, lợi yết, chỉ thống.
Công dụng: Thường được dùng trị 1. Cổ họng sưng đau, ho mất tiếng; 2. Đau bụng ỉa chảy.
Liều dùng: Ngày dùng 6-12g, dạng thuốc sắc, ngâm rượu hoặc tán bột uống. Dùng ngoài giã nát đắp chữa ung nhọt, viêm tấy.
No comments:
Post a Comment